DOTHANH MISSU T33L
DOTHANH MISSU T33L
DOTHANH MISSU T33L
DOTHANH MISSU T33L

DOTHANH MISSU T33L

Model DOTHANH MISSU
Xuất xứ CKD
Tải trọng 1.5T
Giá niêm yết Liên hệ

Thông tin

DOTHANH MISSU T33L

NAM SƠN AUTO
Tổng tải
3.25T
NAM SƠN AUTO
Tải trọng
1.5T
NAM SƠN AUTO
Công suất động cơ
122/6000 (PS/rpm)
NAM SƠN AUTO
Chiều dài cơ sở
3450 mm

DOTHANH MISSU T33L là mẫu xe tải 2 chỗ hiện đại và nhỏ gọn, tối ưu cho mục tiêu kinh doanh vận tải nhỏ hoặc mở rộng mạng lưới chuyên chở hàng hóa vào thành thị và đường làng.

Sản phẩm nổi bật với Động cơ xăng công nghệ Nhật Bản, Chassis rời, hệ thống treo phụ thuộc và cầu sau bánh đôi. Thiết kế này giúp xe chịu tải tốt hơn và vượt trội về độ bền (so với các dòng xe trang bị cầu trước độc lập). Chất lượng hoàn thiện đầu ra sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt và thử nghiệm trên đường thử tiêu chuẩn quốc tế.

 

** DOTHANH MISSU là thương hiệu mới, thuộc phân khúc xe tải nhỏ được sáng lập bởi DoThanh Auto.

Ngoại thất

NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO

Nội thất

NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO

Hiệu suất

NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO
NAM SƠN AUTO

Thông số kỹ thuật

MODEL

MISSU T33L - TL

MISSU T33L - MB MISSU T33L - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 3.250
Khối lượng hàng hóa 1.490 1.400 .1.400
Khối lượng bản thân 1.630 1.720 1.720
Số chỗ ngồi (người) 02
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 62
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 5.610 x 1.870 x 2.050 5.635 x 1.880 x 2.760 5.635 x 1.880 x 2.760
Kích thước lòng thùng hàng DxRxC/TC 3.300 x 1.750 x 360 3.300 x 1.750 x 1.900 3.300 x 1.750 x 1.900
Chiều dài cơ sở 3.450
Vết bánh xe trước  
Vết bánh xe sau  
Khoảng sáng gầm xe  
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ DAM16KR
Loại Xăng, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1.597
Công suất cực đại (PS/rpm) 122/6.000
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 158/4.800
Kiểu hộp số Cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Phanh đĩa/tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS 
Phanh đỗ Cơ cấu phanh kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, trục thứ cấp hộp số
Phanh hỗ trợ ABS, 
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hệ thống lái Trục vít ecubi, dẫn động cơ khí - trợ lực điện EPS
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V-85A
Ắc-quy 01x12V-45Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 185R14
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 32 32 32
Tốc độ tối đa (km/h) 100 100 100
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6,7

 

Video

Sản phẩm tương tự

HOTLINE

Dothanh IZ

0829.839.139

HOTLINE

Daewoo Trucks

0829.839.139

BẢO HÀNH

0829.839.139

SỬA CHỮA LƯU ĐỘNG

0829.839.139

TƯ VẤN PHỤ TÙNG

0829.839.139

icon contact
icon contact
icon contact